Các loại Kính xây dựng: Phân loại, cấu tạo, ứng dụng và thiết bị thi công đi kèm
Là “làn da” của công trình hiện đại, kính xây dựng vừa đảm nhiệm vai trò thẩm mỹ, vừa đảm bảo truyền sáng, cách nhiệt, cách âm và an toàn. Bài viết này tổng hợp có hệ thống các loại kính thông dụng, cấu tạo – ưu nhược điểm – ứng dụng thực tế, đồng thời gợi ý thiết bị thi công đồng bộ (như thiết bị nâng hạ, thiết bị nâng hạ chân không, hít kính, kẹp cẩu kính) để đội ngũ thi công triển khai nhanh – an toàn – chuẩn kỹ thuật.
Cần tham khảo nhanh danh mục thiết bị? Xem:thiết bị xây dựng,thiết bị nâng hạ,thiết bị nâng hạ chân không.
Kính xây dựng là gì?
Kính xây dựng là nhóm kính phẳng/định hình dùng trong kiến trúc – nội thất, có thể được tôi nhiệt, ghép lớp, tạo hộp, phủ kim loại hoặc uốn cong để đạt các tính năng như:
An toàn – bền va đập – chịu nhiệt (kính cường lực, kính dán an toàn).
Hiệu suất năng lượng (kính Low-E, kính hộp IGU).
Kiểm soát chói – giảm bức xạ (kính phản quang).
Định hình thẩm mỹ (kính uốn cong, kính sơn màu chịu nhiệt).
An ninh đặc biệt (kính chống đạn).
Ứng dụng trải rộng: cửa – vách – mặt dựng, lan can – mái kính – giếng trời, phòng tắm kính, nội thất thương mại, cho đến hạng mục an ninh cao.
Phôi kính và các dạng phôi phổ biến
Phôi kính (kính thô, thường là kính nổi – float) là nền tảng để tạo ra các biến thể kính thành phẩm.
Float trong suốt (2–19 mm): bề mặt phẳng, độ truyền sáng tốt, dễ gia công.
Low-iron (siêu trắng): giảm xanh rì, tăng độ tinh khiết thị giác – hợp mặt dựng cao cấp, nội thất sang trọng.
Tinted (phôi màu): xanh, xám, trà… giúp cắt nắng, giảm chói.
Phôi phủ (phản quang/Low-E sơ cấp): tối ưu kiểm soát năng lượng ngay từ nền phôi.
Từ phôi, nhà máy tiến hành: tôi cường lực (tempered/heat-strengthened), ghép phim PVB/EVA (kính dán), tạo hộp khí trơ (IGU), phủ kim loại mỏng (Low-E), hoặc uốn cong theo khuôn.
Các loại Kính xây dựng phổ biến
1) Kính thường (Annealed Glass)
Đặc điểm: chưa gia cường nên dễ vỡ thành mảnh sắc; đổi lại, dễ cắt khoan mài, giá tốt.
Khi dùng: chỉ nên lắp ở vị trí ít rủi ro va đập; nơi có nguy cơ nên nâng cấp lên kính cường lực hoặc kính dán an toàn.
Ứng dụng: vách nội thất, ô trang trí, tủ, hộc… không chịu tải người.
2) Kính cường lực (Tempered) & Kính bán cường lực (Heat-Strengthened)
Quy trình: nung ~650–700°C rồi làm nguội nhanh tạo ứng suất nén bề mặt → tăng bền 4–5 lần so với kính thường cùng độ dày, chịu nhiệt sốc cao.
Khi vỡ: vỡ hạt nhỏ ít sắc (tempered) hoặc mảnh lớn hơn (HSG).
Phân loại chính:
Fully Tempered (FTG/kính tôi): bền cơ học – nhiệt cao nhất.
Heat-Strengthened (HSG/bán tôi): bền ~2× kính thường; dùng cho vị trí cần an toàn hơn kính thường nhưng không cần tới FTG.
Ứng dụng: cửa – vách – lan can – mái kính, cabin tắm, cửa tự động, khu vực chịu gió/va đập.
3) Kính hộp (Insulating Glass Unit – IGU)
Cấu tạo: 2–3 lớp kính (thường/Low-E/cường lực) ngăn bởi thanh đệm chứa hạt hút ẩm; khoang bơm khí trơ (Argon/Krypton) → cách nhiệt – cách âm cao, giảm đọng sương.
Ưu điểm: nhà mát mùa nóng, ấm mùa lạnh; giảm tải hệ thống điều hòa.
Ứng dụng: mặt dựng curtain wall, cửa sổ cao tầng, phòng gần trục giao thông ồn.
4) Kính dán an toàn (Laminated Glass)
Cấu tạo: 2+ lớp kính ghép phim PVB/EVA bằng nhiệt & áp; khi nứt, mảnh vỡ bám chặt vào phim → không rơi gây sát thương.
Tính năng: an toàn, chống đột nhập, lọc UV ~99%, giảm ồn; có thể kết hợp Low-E/Phản quang/IGU.
Ứng dụng: cửa – vách – mái – lan can, kính ô tô, bể cá, hạng mục an ninh.
5) Kính chống nóng: Kính phản quang & Kính Low-E
Mục tiêu chung: giảm bức xạ mặt trời, tiết kiệm năng lượng.
Kính phản quang (Reflective Glass): phủ oxit kim loại tạo phản xạ, cắt chói & hấp thụ nhiệt, hợp các mảng kính hướng nắng; có thể dán/cường lực/ghép hộp.
Kính Low-E (Low Emissivity): phủ lớp kim loại siêu mỏng (thường công nghệ magnetron sputtering) để giảm phát xạ nhiệt, cản tia hồng ngoại, giữ nhiệt mùa lạnh. Lý tưởng cho khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Việt Nam để chống nóng mùa hè và giảm điện điều hòa.

6) Kính sơn màu chịu nhiệt
Quy trình: phủ sơn chịu nhiệt → tôi cường lực ~700°C để tạo lớp màu bền, bóng, không phai.
Ứng dụng: ốp bếp, vách trang trí, nhận diện thương hiệu không gian bán lẻ/văn phòng.
7) Kính uốn cong
Biến thể:
Cường lực uốn cong: uốn trong giai đoạn tôi → giữ độ bền cường lực.
Thường uốn cong: chỉ đổi hình học, tính chất vẫn như kính thường → chỉ đặt ở vị trí ít rủi ro.
Dán uốn cong: ghép PVB sau uốn → an toàn + thẩm mỹ.
Ứng dụng: mặt dựng cong, sảnh, thang máy kính, cửa tự động bo cong, nhà lô góc mềm chuyển.
8) Kính chống đạn
Cấu tạo: 3+ lớp kính + 2+ lớp PVB/EVA đặc biệt; cấu hình theo cấp đe dọa (đạn/vũ khí).
Cơ chế vỡ: mảnh vỡ dính vào phim, hạn chế xuyên thủng & văng mảnh.
Ứng dụng: trụ sở an ninh, ngân hàng, đại sứ quán, phương tiện bọc thép, khu vực bảo vệ cao.
Cách chọn kính xây dựng theo kịch bản công trình
Nhà phố/căn hộ: cửa sổ – ban công nên dùng kính cường lực hoặc kính dán an toàn; nếu hướng nắng gắt hãy cân nhắc Low-E hoặc IGU + Low-E để tối ưu điện năng.
Văn phòng/TMDV: mặt dựng ưu tiên IGU + Low-E; lớp ngoài có thể dùng kính dán an toàn để tăng an ninh.
Lan can – mái kính – giếng trời: tối thiểu cường lực; an toàn cao hơn với kính dán an toàn cường lực; khu vực ngoài trời ưu tiên lọc UV.
Cận đường ồn: IGU với khoang khí phù hợp giúp giảm dB đáng kể.
Công trình an ninh: cân nhắc kính chống đạn theo tiêu chuẩn yêu cầu.
Thiết bị thi công đồng bộ cho ngành kính (giảm rủi ro – tăng năng suất)
Thi công kính đòi hỏi độ chính xác và an toàn cao. Bộ thiết bị nâng hạ và phụ trợ phù hợp giúp giảm nhân công, hạn chế sứt mẻ cạnh và rơi vỡ:
Danh mục tổng quát: thiết bị xây dựng.
Giải pháp cơ khí nâng trở: thiết bị nâng hạ – gồm dầm treo, jib crane, xe đẩy tấm, kẹp, palang…
Hệ vacuum chuyên dụng: thiết bị nâng hạ chân không – bám chắc bề mặt kính/đá, thao tác nâng – xoay – lật an toàn.
Dụng cụ tiếp xúc bề mặt: hít kính (hand suction cups) với đồng hồ báo áp, phù hợp di chuyển tấm trong xưởng/tầng.
Gá kẹp chuyên dụng: kẹp cẩu kính cho lắp đặt với cẩu mini/xe nâng; trong xưởng đá – kính có thể tham chiếu kẹp cẩu đá cho tấm nặng đặc thù.
Robot lắp kính chính xác: rô bốt lắp kính hỗ trợ căn – giữ – đưa panel vào vị trí khung, giảm rung tay, lặp lại chính xác.
Thiết bị nâng chạy DC linh hoạt công trường: thiết bị nâng kính chân không (dùng pin/DC), có cảnh báo mất áp, cơ cấu xoay/ghiêng 90°–180°.
Checklist an toàn khi lắp tấm kính khổ lớn
Xác định tải trọng & kích thước → chọn thiết bị có WLL phù hợp (hệ số ≥ 2).
Kiểm tra bề mặt (sạch – khô – phẳng), phớt hút không chai nứt.
Test rò rỉ chân không trước khi nâng; bật cảnh báo mất áp.
Phối hợp thiết bị: vacuum lifter + jib crane + xe đẩy tấm để giảm tải thủ công & bảo toàn mép cạnh.
Đào tạo operator: quy trình bám – nâng – xoay – đặt – nhả; không đứng dưới tải; khoanh vùng cẩu lắp.
Bảng so sánh nhanh các loại kính xây dựng
Loại kính | Tính năng chính | An toàn khi vỡ | Năng lượng | Ứng dụng điển hình |
Kính thường | Giá tốt, dễ gia công | Mảnh sắc, rủi ro cao | Thấp | Nội thất ít va đập |
Kính cường lực | Bền va đập/nhiệt, vỡ hạt | Tốt | Trung bình | Cửa, vách, lan can, mái |
Kính dán an toàn | Giữ mảnh vỡ, lọc UV, giảm ồn | Rất tốt | Trung bình–Cao (khi kết hợp phủ/IGU) | Cửa – vách – mái, vị trí trên cao |
Kính hộp (IGU) | Cách nhiệt/âm cao | Phụ thuộc lớp kính | Rất cao (khi + Low-E) | Mặt dựng, cửa sổ cao tầng |
Phản quang | Giảm chói, cắt bức xạ | Tốt (khi dán/cường lực) | Cao | Mảng kính hướng nắng |
Low-E | Giảm phát xạ nhiệt, tiết kiệm điện | Tốt (khi dán/cường lực) | Rất cao | Mặt dựng, cửa sổ hướng nắng |
Kính sơn màu chịu nhiệt | Trang trí bền màu | Tốt (khi cường lực) | Tùy | Ốp bếp, vách trang trí |
Kính uốn cong | Định hình thẩm mỹ | Tùy cấu hình | Tùy | Sảnh cong, thang máy, cửa cong |
Kính chống đạn | An ninh cao, chống xuyên | Rất cao | Tùy | Cơ quan an ninh, ngân hàng |
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về kính xây dựng
1) Chọn cường lực hay dán an toàn cho lan can/mái kính?
Cường lực: bền va đập, chịu nhiệt; vỡ hạt nhỏ.
Dán an toàn: mảnh vỡ không rơi, an toàn đầu người.
Thực tế, nhiều tiêu chuẩn khuyến nghị kính dán an toàn hoặc dán + cường lực cho hạng mục trên cao.
2) IGU + Low-E có đáng tiền?
Có, đặc biệt với mặt dựng và cửa sổ hướng nắng: giảm tải điều hòa, tăng tiện nghi nhiệt quanh năm.
3) Low-E có làm phòng tối hơn?
Low-E chủ yếu cản bức xạ nhiệt (IR); vẫn duy trì truyền sáng khả dụng. Nên chọn Tvis theo yêu cầu ánh sáng tự nhiên.
4) Kính phản quang khác gì Low-E?
Phản quang: nhấn mạnh phản xạ & giảm chói, có hiệu ứng gương.
Low-E: nhấn mạnh giảm phát xạ nhiệt → tiết kiệm năng lượng cả mùa nóng/lạnh.
5) Lắp kính khổ lớn cần thiết bị gì?
Ưu tiên vacuum lifter chạy DC, rô bốt lắp kính, kẹp cẩu kính, hít kính. Tham khảo: thiết bị nâng hạ, thiết bị nâng hạ chân không, hít kính, kẹp cẩu kính, rô bốt lắp kính, thiết bị nâng kính chân không.
Kết luận
Kính xây dựng là hệ vật liệu đa dạng: kính thường, cường lực, dán an toàn, IGU, phản quang, Low-E, sơn màu, uốn cong, chống đạn.
Chọn đúng cấu hình kính theo kịch bản sử dụng sẽ giúp công trình đẹp – bền – an toàn – tiết kiệm năng lượng.
Đi kèm vật liệu, bộ thiết bị nâng hạ đồng bộ (vacuum lifter DC, hít kính, kẹp cẩu kính, rô bốt lắp kính) và thiết bị nâng hạ chân không là chìa khóa đảm bảo tốc độ thi công và an toàn hiện trường.